Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Admiralty distance tables Atlantic ocean. Vol. 1 . - 1st ed. - Somerset : The Hydrographer of Navy, 1978 . - 240p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00182
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000182%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20atlantic%20ocean%20volume1.pdf
  • 2 Admiralty distance tables India ocean. Vol. 2 . - Somerset : The Hydrographer of the navy, 1983 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00181
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000181%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20indian%20ocean%20volume2.pdf
  • 3 Admiralty TV distance tables Pacific ocean. Vol. 3 . - Somerset : The Hydrogarpher of the navy, 1984 . - 150p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00180
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000180%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20pacific%20ocean%20volume3.pdf
  • 4 Advances in marine biology. Vol. 84 / Edited by Charles Sheppard . - London : Elsevier Academic Press, 2019 . - xxv, 98p. : illustrations; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00852
  • Chỉ số phân loại DDC: 578.8 23
  • 5 An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 521p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00515-SDH/Lt 00524
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000515-24%20-%20An-introduction-to-the-world's-oceans_Keith-A.Sverdrup_2003.pdf
  • 6 Biển Đông. T. 2, Khí tượng thuỷ văn động lực biển / Phạm Văn Ninh chủ biên, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 565tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-Dong_T.2_2003.pdf
  • 7 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hải dương học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 295tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01652
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 8 Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf
  • 9 Descriptive physical oceanography: an introduction / Lynne Talley, George L. Pickard, William J Emery . - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 555p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02411, SDH/LT 02412
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 10 Earth science / Jr. Ralph Feather,Susan Leach Snyder . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 792p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01086
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 11 Earth sciences catalogue . - Boston : Kluwer academic, 1997 . - 441 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01223
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 12 Exploring ocean science / Keith Stowe . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1987 . - 426p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00359
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000359%20-%20Exploring%20Ocean%20Science.pdf
  • 13 Fundamentals of oceanography / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury . - Boston : MC Graw Hill, 2006 . - 341tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01266, SDH/Lt 01283
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 14 Hải dương học đại cương. P. 2, Các quá trình động lực học / V.N. Vorobiev, N.P. Smirnov . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 9tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hai-duong-hoc-dai-cuong_P.2_V.N.Vorobiev_2006.pdf
  • 15 Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Giáo dục, 1997 . - 299 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02016, Pd/vv 02017, Pm/vv 01496-Pm/vv 01503
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 16 Khí tượng - hải dương / Nguyễn Minh Đức, Hồ Sỹ Nam, Lưu Ngọc Long . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 166tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Khi-tuong-hai-duong_Nguyen-Minh-Duc_2015.pdf
  • 17 Khí tượng thuỷ văn hàng hải (CTĐT) / Nguyễn Sĩ Kiêm . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTTV 00027, KTTV 00036, KTTV 00040, KTTV 00051, KTTV 00062, KTTV 00073, KTTV 00080, KTTV 00082, KTTV 00086, KTTV 00107, KTTV 00119, KTTV 00129, KTTV 00144, KTTV 00161, KTTV 00203, KTTV 00214, KTTV 00215, KTTV 00222, KTTV 00278, KTTV 00281, KTTV 00283, KTTV 00286, KTTV 00329-KTTV 00331, KTTV 00340, KTTV 00342, KTTV 00355, KTTV 00357, KTTV 00380, KTTV 00383, KTTV 00419, Pd/vt 02205-Pd/vt 02207, Pd/vt 02709, Pd/vt 02710, Pm/vt 04918-Pm/vt 04924, SDH/vt 00845
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002205-07%20-%20Khituongthuyvan.pdf
  • 18 Marine meteorology and oceanography : Khí tượng - Hải dương . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 223tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11106E 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 19 Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố hải dương học đến hàng hải tàu thuyền / Vũ Thành Thượng, Phạm Trung Kiên, Trần Ngọc Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20474
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 Ocean sustainability in the 21st century / Edited by Salvatore Aricò . - First paperback edition. - Cambridge, Paris : Cambridge University Press, UNESCO Publishing, 2017 . - xxvii, 296 pages : illustrations (some color), maps (some color) ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03937
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.91/6416 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003937%20-%20Ocean%20Sustainability%20in%20the%2021st%20Century.pdf
  • 21 Tài liệu học tập khí tượng - hải dương . - Hải phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 166tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-khi-tuong-hai-duong_11106_2017.pdf
  • 22 The First Global Integrated Marine Assessment : World Ocean Assessment I / United Nations . - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 973p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03925
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003925%20-%20The%20First%20Global%20Integrated%20Marine%20Assessment%20I-1.pdf
  • 23 The water planet . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 210 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01162
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 24 Thời tiết biển và hải dương học (CTĐT) / Nguyễn Cảnh Sơn, Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2013 . - 198tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: GT/HHA003 0001-GT/HHA003 0129, PD/VT 04938, PD/VT 05672-PD/VT 05676, PD/VT 06239, PD/VT 06975-PD/VT 06977, PM/VT 06846-PM/VT 06848, PM/VT 08061-PM/VT 08065, PM/VT 09411-PM/VT 09413, SDH/VT 02169
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.6
  • 25 Tính toán trong Hải dương học / Phạm Văn Huấn . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2003 . - 244tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-trong-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_2003.pdf
  • 26 Trung tâm Hải dương học thành phố Hải Phòng / Trịnh Cao Tiến, Nguyễn Gia Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 21 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19274
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 27 Wave energy conversion : Engineering committee on oceanic resources working group on wave energy conversion / John Brooke . - 1st ed. - Oxford : Elsevier Science Ltd, 2003 . - xv, 187p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31/2134 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Elsevier-ocean-engineering-book-series_Vol.6_John-Brooke_2003.pdf
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :